5 Paʻanga Tonga sang Đô-la Singapore

Đổi tiền TOP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 top
2,87 sgd

T$1,000 TOP = S$0,5733 SGD

Mid-market exchange rate at 23:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Singapore
1 TOP0.57331 SGD
5 TOP2.86656 SGD
10 TOP5.73312 SGD
20 TOP11.46624 SGD
50 TOP28.66560 SGD
100 TOP57.33120 SGD
250 TOP143.32800 SGD
500 TOP286.65600 SGD
1000 TOP573.31200 SGD
2000 TOP1,146.62400 SGD
5000 TOP2,866.56000 SGD
10000 TOP5,733.12000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Paʻanga Tonga
1 SGD1.74425 TOP
5 SGD8.72125 TOP
10 SGD17.44250 TOP
20 SGD34.88500 TOP
50 SGD87.21250 TOP
100 SGD174.42500 TOP
250 SGD436.06250 TOP
500 SGD872.12500 TOP
1000 SGD1,744.25000 TOP
2000 SGD3,488.50000 TOP
5000 SGD8,721.25000 TOP
10000 SGD17,442.50000 TOP