10 Paʻanga Tonga sang Krone Na Uy

Đổi tiền TOP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 top
45,21 nok

T$1,000 TOP = kr4,521 NOK

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krone Na Uy
1 TOP4.52136 NOK
5 TOP22.60680 NOK
10 TOP45.21360 NOK
20 TOP90.42720 NOK
50 TOP226.06800 NOK
100 TOP452.13600 NOK
250 TOP1,130.34000 NOK
500 TOP2,260.68000 NOK
1000 TOP4,521.36000 NOK
2000 TOP9,042.72000 NOK
5000 TOP22,606.80000 NOK
10000 TOP45,213.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Paʻanga Tonga
1 NOK0.22117 TOP
5 NOK1.10586 TOP
10 NOK2.21172 TOP
20 NOK4.42344 TOP
50 NOK11.05860 TOP
100 NOK22.11720 TOP
250 NOK55.29300 TOP
500 NOK110.58600 TOP
1000 NOK221.17200 TOP
2000 NOK442.34400 TOP
5000 NOK1,105.86000 TOP
10000 NOK2,211.72000 TOP