Paʻanga Tonga sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền TOP sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
6.859.280 idr

T$1,000 TOP = Rp6.859 IDR

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupiah Indonesia
1 TOP6,859.28000 IDR
5 TOP34,296.40000 IDR
10 TOP68,592.80000 IDR
20 TOP137,185.60000 IDR
50 TOP342,964.00000 IDR
100 TOP685,928.00000 IDR
250 TOP1,714,820.00000 IDR
500 TOP3,429,640.00000 IDR
1000 TOP6,859,280.00000 IDR
2000 TOP13,718,560.00000 IDR
5000 TOP34,296,400.00000 IDR
10000 TOP68,592,800.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Paʻanga Tonga
1 IDR0.00015 TOP
5 IDR0.00073 TOP
10 IDR0.00146 TOP
20 IDR0.00292 TOP
50 IDR0.00729 TOP
100 IDR0.01458 TOP
250 IDR0.03645 TOP
500 IDR0.07289 TOP
1000 IDR0.14579 TOP
2000 IDR0.29158 TOP
5000 IDR0.72894 TOP
10000 IDR1.45788 TOP