2.000 Paʻanga Tonga sang currency-names.ERN

Đổi tiền TOP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 top
13.000,50 ern

T$1,000 TOP = Nfk6,500 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Nakfa Eritrea
1 TOP6.50025 ERN
5 TOP32.50125 ERN
10 TOP65.00250 ERN
20 TOP130.00500 ERN
50 TOP325.01250 ERN
100 TOP650.02500 ERN
250 TOP1,625.06250 ERN
500 TOP3,250.12500 ERN
1000 TOP6,500.25000 ERN
2000 TOP13,000.50000 ERN
5000 TOP32,501.25000 ERN
10000 TOP65,002.50000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Paʻanga Tonga
1 ERN0.15384 TOP
5 ERN0.76920 TOP
10 ERN1.53840 TOP
20 ERN3.07680 TOP
50 ERN7.69200 TOP
100 ERN15.38400 TOP
250 ERN38.46000 TOP
500 ERN76.92000 TOP
1000 ERN153.84000 TOP
2000 ERN307.68000 TOP
5000 ERN769.20000 TOP
10000 ERN1,538.40000 TOP