1 Paʻanga Tonga sang Peso Chile

Đổi tiền TOP sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
406 clp

T$1,000 TOP = $406,0 CLP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Chile
1 TOP406.03400 CLP
5 TOP2,030.17000 CLP
10 TOP4,060.34000 CLP
20 TOP8,120.68000 CLP
50 TOP20,301.70000 CLP
100 TOP40,603.40000 CLP
250 TOP101,508.50000 CLP
500 TOP203,017.00000 CLP
1000 TOP406,034.00000 CLP
2000 TOP812,068.00000 CLP
5000 TOP2,030,170.00000 CLP
10000 TOP4,060,340.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Paʻanga Tonga
1 CLP0.00246 TOP
5 CLP0.01231 TOP
10 CLP0.02463 TOP
20 CLP0.04926 TOP
50 CLP0.12314 TOP
100 CLP0.24629 TOP
250 CLP0.61571 TOP
500 CLP1.23143 TOP
1000 CLP2.46285 TOP
2000 CLP4.92570 TOP
5000 CLP12.31425 TOP
10000 CLP24.62850 TOP