Paʻanga Tonga sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền TOP sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
35.036,40 btn

T$1,000 TOP = Nu.35,04 BTN

Mid-market exchange rate at 21:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Ngultrum Bhutan
1 TOP35.03640 BTN
5 TOP175.18200 BTN
10 TOP350.36400 BTN
20 TOP700.72800 BTN
50 TOP1,751.82000 BTN
100 TOP3,503.64000 BTN
250 TOP8,759.10000 BTN
500 TOP17,518.20000 BTN
1000 TOP35,036.40000 BTN
2000 TOP70,072.80000 BTN
5000 TOP175,182.00000 BTN
10000 TOP350,364.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Paʻanga Tonga
1 BTN0.02854 TOP
5 BTN0.14271 TOP
10 BTN0.28542 TOP
20 BTN0.57083 TOP
50 BTN1.42709 TOP
100 BTN2.85417 TOP
250 BTN7.13543 TOP
500 BTN14.27085 TOP
1000 BTN28.54170 TOP
2000 BTN57.08340 TOP
5000 BTN142.70850 TOP
10000 BTN285.41700 TOP