2.000 Dinar Tunisia sang Rúp Nga

Đổi tiền TND sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tnd
58.406,60 rub

DT1,000 TND = руб29,20 RUB

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rúp Nga
1 TND29.20330 RUB
5 TND146.01650 RUB
10 TND292.03300 RUB
20 TND584.06600 RUB
50 TND1,460.16500 RUB
100 TND2,920.33000 RUB
250 TND7,300.82500 RUB
500 TND14,601.65000 RUB
1000 TND29,203.30000 RUB
2000 TND58,406.60000 RUB
5000 TND146,016.50000 RUB
10000 TND292,033.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Tunisia
1 RUB0.03424 TND
5 RUB0.17121 TND
10 RUB0.34243 TND
20 RUB0.68485 TND
50 RUB1.71214 TND
100 RUB3.42427 TND
250 RUB8.56068 TND
500 RUB17.12135 TND
1000 RUB34.24270 TND
2000 RUB68.48540 TND
5000 RUB171.21350 TND
10000 RUB342.42700 TND