20 Dinar Tunisia sang Rúp Nga

Đổi tiền TND sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tnd
584,13 rub

DT1,000 TND = руб29,21 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rúp Nga
1 TND29.20630 RUB
5 TND146.03150 RUB
10 TND292.06300 RUB
20 TND584.12600 RUB
50 TND1,460.31500 RUB
100 TND2,920.63000 RUB
250 TND7,301.57500 RUB
500 TND14,603.15000 RUB
1000 TND29,206.30000 RUB
2000 TND58,412.60000 RUB
5000 TND146,031.50000 RUB
10000 TND292,063.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Tunisia
1 RUB0.03424 TND
5 RUB0.17120 TND
10 RUB0.34239 TND
20 RUB0.68478 TND
50 RUB1.71196 TND
100 RUB3.42392 TND
250 RUB8.55980 TND
500 RUB17.11960 TND
1000 RUB34.23920 TND
2000 RUB68.47840 TND
5000 RUB171.19600 TND
10000 RUB342.39200 TND