2.000 Dinar Tunisia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền TND sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tnd
509,64 imp

DT1,000 TND = £0,2548 IMP

Mid-market exchange rate at 20:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Đảo Man
1 TND0.25482 IMP
5 TND1.27410 IMP
10 TND2.54820 IMP
20 TND5.09640 IMP
50 TND12.74100 IMP
100 TND25.48200 IMP
250 TND63.70500 IMP
500 TND127.41000 IMP
1000 TND254.82000 IMP
2000 TND509.64000 IMP
5000 TND1,274.10000 IMP
10000 TND2,548.20000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Tunisia
1 IMP3.92433 TND
5 IMP19.62165 TND
10 IMP39.24330 TND
20 IMP78.48660 TND
50 IMP196.21650 TND
100 IMP392.43300 TND
250 IMP981.08250 TND
500 IMP1,962.16500 TND
1000 IMP3,924.33000 TND
2000 IMP7,848.66000 TND
5000 IMP19,621.65000 TND
10000 IMP39,243.30000 TND