Đổi tiền TND sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Dinar Tunisia sang currency-names.CUC

100 tnd
32,14 cuc

DT1,000 TND = CUC$0,3214 CUC

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TND0.32141 CUC
5 TND1.60705 CUC
10 TND3.21409 CUC
20 TND6.42818 CUC
50 TND16.07045 CUC
100 TND32.14090 CUC
250 TND80.35225 CUC
500 TND160.70450 CUC
1000 TND321.40900 CUC
2000 TND642.81800 CUC
5000 TND1,607.04500 CUC
10000 TND3,214.09000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Dinar Tunisia
1 CUC3.11130 TND
5 CUC15.55650 TND
10 CUC31.11300 TND
20 CUC62.22600 TND
50 CUC155.56500 TND
100 CUC311.13000 TND
250 CUC777.82500 TND
500 CUC1,555.65000 TND
1000 CUC3,111.30000 TND
2000 CUC6,222.60000 TND
5000 CUC15,556.50000 TND
10000 CUC31,113.00000 TND