Đổi tiền TND sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Dinar Tunisia sang currency-names.CUC

10 tnd
3,21 cuc

DT1,000 TND = CUC$0,3210 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TND0.32103 CUC
5 TND1.60516 CUC
10 TND3.21032 CUC
20 TND6.42064 CUC
50 TND16.05160 CUC
100 TND32.10320 CUC
250 TND80.25800 CUC
500 TND160.51600 CUC
1000 TND321.03200 CUC
2000 TND642.06400 CUC
5000 TND1,605.16000 CUC
10000 TND3,210.32000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Dinar Tunisia
1 CUC3.11495 TND
5 CUC15.57475 TND
10 CUC31.14950 TND
20 CUC62.29900 TND
50 CUC155.74750 TND
100 CUC311.49500 TND
250 CUC778.73750 TND
500 CUC1,557.47500 TND
1000 CUC3,114.95000 TND
2000 CUC6,229.90000 TND
5000 CUC15,574.75000 TND
10000 CUC31,149.50000 TND