Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TND sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
119,807 bhd

DT1,000 TND = .د.ب0,1198 BHD

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Bahrain
1 TND0.11981 BHD
5 TND0.59904 BHD
10 TND1.19807 BHD
20 TND2.39614 BHD
50 TND5.99035 BHD
100 TND11.98070 BHD
250 TND29.95175 BHD
500 TND59.90350 BHD
1000 TND119.80700 BHD
2000 TND239.61400 BHD
5000 TND599.03500 BHD
10000 TND1,198.07000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Tunisia
1 BHD8.34677 TND
5 BHD41.73385 TND
10 BHD83.46770 TND
20 BHD166.93540 TND
50 BHD417.33850 TND
100 BHD834.67700 TND
250 BHD2,086.69250 TND
500 BHD4,173.38500 TND
1000 BHD8,346.77000 TND
2000 BHD16,693.54000 TND
5000 BHD41,733.85000 TND
10000 BHD83,467.70000 TND