100 Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TND sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tnd
12,114 bhd

DT1,000 TND = .د.ب0,1211 BHD

Mid-market exchange rate at 09:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Bahrain
1 TND0.12114 BHD
5 TND0.60570 BHD
10 TND1.21140 BHD
20 TND2.42280 BHD
50 TND6.05700 BHD
100 TND12.11400 BHD
250 TND30.28500 BHD
500 TND60.57000 BHD
1000 TND121.14000 BHD
2000 TND242.28000 BHD
5000 TND605.70000 BHD
10000 TND1,211.40000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Tunisia
1 BHD8.25491 TND
5 BHD41.27455 TND
10 BHD82.54910 TND
20 BHD165.09820 TND
50 BHD412.74550 TND
100 BHD825.49100 TND
250 BHD2,063.72750 TND
500 BHD4,127.45500 TND
1000 BHD8,254.91000 TND
2000 BHD16,509.82000 TND
5000 BHD41,274.55000 TND
10000 BHD82,549.10000 TND