10 Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền TND sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
1,208 bhd

DT1,000 TND = .د.ب0,1208 BHD

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Bahrain
1 TND0.12082 BHD
5 TND0.60412 BHD
10 TND1.20824 BHD
20 TND2.41648 BHD
50 TND6.04120 BHD
100 TND12.08240 BHD
250 TND30.20600 BHD
500 TND60.41200 BHD
1000 TND120.82400 BHD
2000 TND241.64800 BHD
5000 TND604.12000 BHD
10000 TND1,208.24000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Tunisia
1 BHD8.27653 TND
5 BHD41.38265 TND
10 BHD82.76530 TND
20 BHD165.53060 TND
50 BHD413.82650 TND
100 BHD827.65300 TND
250 BHD2,069.13250 TND
500 BHD4,138.26500 TND
1000 BHD8,276.53000 TND
2000 BHD16,553.06000 TND
5000 BHD41,382.65000 TND
10000 BHD82,765.30000 TND