1 Manat Turkmenistan sang Rupee Pakistan

Đổi tiền TMT sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tmt
79,49 pkr

T1,000 TMT = ₨79,49 PKR

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Pakistan
1 TMT79.48570 PKR
5 TMT397.42850 PKR
10 TMT794.85700 PKR
20 TMT1,589.71400 PKR
50 TMT3,974.28500 PKR
100 TMT7,948.57000 PKR
250 TMT19,871.42500 PKR
500 TMT39,742.85000 PKR
1000 TMT79,485.70000 PKR
2000 TMT158,971.40000 PKR
5000 TMT397,428.50000 PKR
10000 TMT794,857.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Manat Turkmenistan
1 PKR0.01258 TMT
5 PKR0.06290 TMT
10 PKR0.12581 TMT
20 PKR0.25162 TMT
50 PKR0.62905 TMT
100 PKR1.25809 TMT
250 PKR3.14523 TMT
500 PKR6.29045 TMT
1000 PKR12.58090 TMT
2000 PKR25.16180 TMT
5000 PKR62.90450 TMT
10000 PKR125.80900 TMT