Đổi tiền PKR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rupee Pakistan sang Manat Turkmenistan

50 pkr
0,63 tmt

₨1,000 PKR = T0,01260 TMT

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Manat Turkmenistan
1 PKR0.01260 TMT
5 PKR0.06299 TMT
10 PKR0.12598 TMT
20 PKR0.25196 TMT
50 PKR0.62990 TMT
100 PKR1.25981 TMT
250 PKR3.14952 TMT
500 PKR6.29905 TMT
1000 PKR12.59810 TMT
2000 PKR25.19620 TMT
5000 PKR62.99050 TMT
10000 PKR125.98100 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Pakistan
1 TMT79.37710 PKR
5 TMT396.88550 PKR
10 TMT793.77100 PKR
20 TMT1,587.54200 PKR
50 TMT3,968.85500 PKR
100 TMT7,937.71000 PKR
250 TMT19,844.27500 PKR
500 TMT39,688.55000 PKR
1000 TMT79,377.10000 PKR
2000 TMT158,754.20000 PKR
5000 TMT396,885.50000 PKR
10000 TMT793,771.00000 PKR