Đổi tiền PKR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rupee Pakistan sang Manat Turkmenistan

10 pkr
0,13 tmt

₨1,000 PKR = T0,01258 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Manat Turkmenistan
1 PKR0.01258 TMT
5 PKR0.06289 TMT
10 PKR0.12579 TMT
20 PKR0.25157 TMT
50 PKR0.62893 TMT
100 PKR1.25786 TMT
250 PKR3.14465 TMT
500 PKR6.28930 TMT
1000 PKR12.57860 TMT
2000 PKR25.15720 TMT
5000 PKR62.89300 TMT
10000 PKR125.78600 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Pakistan
1 TMT79.50000 PKR
5 TMT397.50000 PKR
10 TMT795.00000 PKR
20 TMT1,590.00000 PKR
50 TMT3,975.00000 PKR
100 TMT7,950.00000 PKR
250 TMT19,875.00000 PKR
500 TMT39,750.00000 PKR
1000 TMT79,500.00000 PKR
2000 TMT159,000.00000 PKR
5000 TMT397,500.00000 PKR
10000 TMT795,000.00000 PKR