100 Manat Turkmenistan sang Naira Nigeria

Đổi tiền TMT sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tmt
38.970,90 ngn

T1,000 TMT = ₦389,7 NGN

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Naira Nigeria
1 TMT389.70900 NGN
5 TMT1,948.54500 NGN
10 TMT3,897.09000 NGN
20 TMT7,794.18000 NGN
50 TMT19,485.45000 NGN
100 TMT38,970.90000 NGN
250 TMT97,427.25000 NGN
500 TMT194,854.50000 NGN
1000 TMT389,709.00000 NGN
2000 TMT779,418.00000 NGN
5000 TMT1,948,545.00000 NGN
10000 TMT3,897,090.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Manat Turkmenistan
1 NGN0.00257 TMT
5 NGN0.01283 TMT
10 NGN0.02566 TMT
20 NGN0.05132 TMT
50 NGN0.12830 TMT
100 NGN0.25660 TMT
250 NGN0.64151 TMT
500 NGN1.28301 TMT
1000 NGN2.56602 TMT
2000 NGN5.13204 TMT
5000 NGN12.83010 TMT
10000 NGN25.66020 TMT