Đổi tiền NGN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Naira Nigeria sang Manat Turkmenistan

1.000 ngn
2,28 tmt

₦1,000 NGN = T0,002284 TMT

Mid-market exchange rate at 04:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Manat Turkmenistan
1 NGN0.00228 TMT
5 NGN0.01142 TMT
10 NGN0.02284 TMT
20 NGN0.04568 TMT
50 NGN0.11419 TMT
100 NGN0.22838 TMT
250 NGN0.57095 TMT
500 NGN1.14191 TMT
1000 NGN2.28381 TMT
2000 NGN4.56762 TMT
5000 NGN11.41905 TMT
10000 NGN22.83810 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Naira Nigeria
1 TMT437.86600 NGN
5 TMT2,189.33000 NGN
10 TMT4,378.66000 NGN
20 TMT8,757.32000 NGN
50 TMT21,893.30000 NGN
100 TMT43,786.60000 NGN
250 TMT109,466.50000 NGN
500 TMT218,933.00000 NGN
1000 TMT437,866.00000 NGN
2000 TMT875,732.00000 NGN
5000 TMT2,189,330.00000 NGN
10000 TMT4,378,660.00000 NGN