5 Manat Turkmenistan sang Cedi Ghana

Đổi tiền TMT sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tmt
18,91 ghs

T1,000 TMT = GH¢3,783 GHS

Mid-market exchange rate at 22:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Cedi Ghana
1 TMT3.78286 GHS
5 TMT18.91430 GHS
10 TMT37.82860 GHS
20 TMT75.65720 GHS
50 TMT189.14300 GHS
100 TMT378.28600 GHS
250 TMT945.71500 GHS
500 TMT1,891.43000 GHS
1000 TMT3,782.86000 GHS
2000 TMT7,565.72000 GHS
5000 TMT18,914.30000 GHS
10000 TMT37,828.60000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Manat Turkmenistan
1 GHS0.26435 TMT
5 GHS1.32175 TMT
10 GHS2.64350 TMT
20 GHS5.28700 TMT
50 GHS13.21750 TMT
100 GHS26.43500 TMT
250 GHS66.08750 TMT
500 GHS132.17500 TMT
1000 GHS264.35000 TMT
2000 GHS528.70000 TMT
5000 GHS1,321.75000 TMT
10000 GHS2,643.50000 TMT