2.000 Manat Turkmenistan sang Cedi Ghana

Đổi tiền TMT sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tmt
7.902,86 ghs

T1,000 TMT = GH¢3,951 GHS

Mid-market exchange rate at 16:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Cedi Ghana
1 TMT3.95143 GHS
5 TMT19.75715 GHS
10 TMT39.51430 GHS
20 TMT79.02860 GHS
50 TMT197.57150 GHS
100 TMT395.14300 GHS
250 TMT987.85750 GHS
500 TMT1,975.71500 GHS
1000 TMT3,951.43000 GHS
2000 TMT7,902.86000 GHS
5000 TMT19,757.15000 GHS
10000 TMT39,514.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Manat Turkmenistan
1 GHS0.25307 TMT
5 GHS1.26537 TMT
10 GHS2.53073 TMT
20 GHS5.06146 TMT
50 GHS12.65365 TMT
100 GHS25.30730 TMT
250 GHS63.26825 TMT
500 GHS126.53650 TMT
1000 GHS253.07300 TMT
2000 GHS506.14600 TMT
5000 GHS1,265.36500 TMT
10000 GHS2,530.73000 TMT