20 Somoni Tajikistan sang Krone Na Uy

Đổi tiền TJS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tjs
19,53 nok

SM1,000 TJS = kr0,9766 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Krone Na Uy
1 TJS0.97660 NOK
5 TJS4.88300 NOK
10 TJS9.76600 NOK
20 TJS19.53200 NOK
50 TJS48.83000 NOK
100 TJS97.66000 NOK
250 TJS244.15000 NOK
500 TJS488.30000 NOK
1000 TJS976.60000 NOK
2000 TJS1,953.20000 NOK
5000 TJS4,883.00000 NOK
10000 TJS9,766.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Somoni Tajikistan
1 NOK1.02396 TJS
5 NOK5.11980 TJS
10 NOK10.23960 TJS
20 NOK20.47920 TJS
50 NOK51.19800 TJS
100 NOK102.39600 TJS
250 NOK255.99000 TJS
500 NOK511.98000 TJS
1000 NOK1,023.96000 TJS
2000 NOK2,047.92000 TJS
5000 NOK5,119.80000 TJS
10000 NOK10,239.60000 TJS