100 Somoni Tajikistan sang Krone Na Uy

Đổi tiền TJS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tjs
97,49 nok

SM1,000 TJS = kr0,9749 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Krone Na Uy
1 TJS0.97492 NOK
5 TJS4.87458 NOK
10 TJS9.74916 NOK
20 TJS19.49832 NOK
50 TJS48.74580 NOK
100 TJS97.49160 NOK
250 TJS243.72900 NOK
500 TJS487.45800 NOK
1000 TJS974.91600 NOK
2000 TJS1,949.83200 NOK
5000 TJS4,874.58000 NOK
10000 TJS9,749.16000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Somoni Tajikistan
1 NOK1.02573 TJS
5 NOK5.12865 TJS
10 NOK10.25730 TJS
20 NOK20.51460 TJS
50 NOK51.28650 TJS
100 NOK102.57300 TJS
250 NOK256.43250 TJS
500 NOK512.86500 TJS
1000 NOK1,025.73000 TJS
2000 NOK2,051.46000 TJS
5000 NOK5,128.65000 TJS
10000 NOK10,257.30000 TJS