Đổi tiền TJS sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Somoni Tajikistan sang Bảng Guernsey

10 tjs
0,72 ggp

SM1,000 TJS = £0,07201 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Bảng Guernsey
1 TJS0.07201 GGP
5 TJS0.36003 GGP
10 TJS0.72007 GGP
20 TJS1.44014 GGP
50 TJS3.60035 GGP
100 TJS7.20069 GGP
250 TJS18.00173 GGP
500 TJS36.00345 GGP
1000 TJS72.00690 GGP
2000 TJS144.01380 GGP
5000 TJS360.03450 GGP
10000 TJS720.06900 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Somoni Tajikistan
1 GGP13.88760 TJS
5 GGP69.43800 TJS
10 GGP138.87600 TJS
20 GGP277.75200 TJS
50 GGP694.38000 TJS
100 GGP1,388.76000 TJS
250 GGP3,471.90000 TJS
500 GGP6,943.80000 TJS
1000 GGP13,887.60000 TJS
2000 GGP27,775.20000 TJS
5000 GGP69,438.00000 TJS
10000 GGP138,876.00000 TJS