Somoni Tajikistan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TJS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tjs
4.381,68 egp

SM1,000 TJS = E£4,382 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Bảng Ai Cập
1 TJS4.38168 EGP
5 TJS21.90840 EGP
10 TJS43.81680 EGP
20 TJS87.63360 EGP
50 TJS219.08400 EGP
100 TJS438.16800 EGP
250 TJS1,095.42000 EGP
500 TJS2,190.84000 EGP
1000 TJS4,381.68000 EGP
2000 TJS8,763.36000 EGP
5000 TJS21,908.40000 EGP
10000 TJS43,816.80000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Somoni Tajikistan
1 EGP0.22822 TJS
5 EGP1.14112 TJS
10 EGP2.28223 TJS
20 EGP4.56446 TJS
50 EGP11.41115 TJS
100 EGP22.82230 TJS
250 EGP57.05575 TJS
500 EGP114.11150 TJS
1000 EGP228.22300 TJS
2000 EGP456.44600 TJS
5000 EGP1,141.11500 TJS
10000 EGP2,282.23000 TJS