250 Somoni Tajikistan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TJS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tjs
1.089,12 egp

SM1,000 TJS = E£4,356 EGP

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Bảng Ai Cập
1 TJS4.35646 EGP
5 TJS21.78230 EGP
10 TJS43.56460 EGP
20 TJS87.12920 EGP
50 TJS217.82300 EGP
100 TJS435.64600 EGP
250 TJS1,089.11500 EGP
500 TJS2,178.23000 EGP
1000 TJS4,356.46000 EGP
2000 TJS8,712.92000 EGP
5000 TJS21,782.30000 EGP
10000 TJS43,564.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Somoni Tajikistan
1 EGP0.22954 TJS
5 EGP1.14772 TJS
10 EGP2.29544 TJS
20 EGP4.59088 TJS
50 EGP11.47720 TJS
100 EGP22.95440 TJS
250 EGP57.38600 TJS
500 EGP114.77200 TJS
1000 EGP229.54400 TJS
2000 EGP459.08800 TJS
5000 EGP1,147.72000 TJS
10000 EGP2,295.44000 TJS