1 nghìn Baht Thái sang Krone Na Uy

Đổi tiền THB sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
299,26 nok

฿1,000 THB = kr0,2993 NOK

Mid-market exchange rate at 08:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Krone Na Uy
1 THB0.29926 NOK
5 THB1.49629 NOK
10 THB2.99258 NOK
20 THB5.98516 NOK
50 THB14.96290 NOK
100 THB29.92580 NOK
250 THB74.81450 NOK
500 THB149.62900 NOK
1000 THB299.25800 NOK
2000 THB598.51600 NOK
5000 THB1,496.29000 NOK
10000 THB2,992.58000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Baht Thái
1 NOK3.34159 THB
5 NOK16.70795 THB
10 NOK33.41590 THB
20 NOK66.83180 THB
50 NOK167.07950 THB
100 NOK334.15900 THB
250 NOK835.39750 THB
500 NOK1,670.79500 THB
1000 NOK3,341.59000 THB
2000 NOK6,683.18000 THB
5000 NOK16,707.95000 THB
10000 NOK33,415.90000 THB