5 Baht Thái sang Đô-la Namibia

Đổi tiền THB sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 thb
2,51 nad

฿1,000 THB = $0,5026 NAD

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Namibia
1 THB0.50258 NAD
5 THB2.51289 NAD
10 THB5.02578 NAD
20 THB10.05156 NAD
50 THB25.12890 NAD
100 THB50.25780 NAD
250 THB125.64450 NAD
500 THB251.28900 NAD
1000 THB502.57800 NAD
2000 THB1,005.15600 NAD
5000 THB2,512.89000 NAD
10000 THB5,025.78000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Baht Thái
1 NAD1.98974 THB
5 NAD9.94870 THB
10 NAD19.89740 THB
20 NAD39.79480 THB
50 NAD99.48700 THB
100 NAD198.97400 THB
250 NAD497.43500 THB
500 NAD994.87000 THB
1000 NAD1,989.74000 THB
2000 NAD3,979.48000 THB
5000 NAD9,948.70000 THB
10000 NAD19,897.40000 THB