10 Baht Thái sang currency-names.ERN

Đổi tiền THB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 thb
4,16 ern

฿1,000 THB = Nfk0,4156 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Nakfa Eritrea
1 THB0.41564 ERN
5 THB2.07820 ERN
10 THB4.15639 ERN
20 THB8.31278 ERN
50 THB20.78195 ERN
100 THB41.56390 ERN
250 THB103.90975 ERN
500 THB207.81950 ERN
1000 THB415.63900 ERN
2000 THB831.27800 ERN
5000 THB2,078.19500 ERN
10000 THB4,156.39000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Baht Thái
1 ERN2.40593 THB
5 ERN12.02965 THB
10 ERN24.05930 THB
20 ERN48.11860 THB
50 ERN120.29650 THB
100 ERN240.59300 THB
250 ERN601.48250 THB
500 ERN1,202.96500 THB
1000 ERN2,405.93000 THB
2000 ERN4,811.86000 THB
5000 ERN12,029.65000 THB
10000 ERN24,059.30000 THB