100 Baht Thái sang Lev Bungari

Đổi tiền THB sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 thb
4,93 bgn

฿1,000 THB = лв0,04928 BGN

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Lev Bungari
1 THB0.04928 BGN
5 THB0.24642 BGN
10 THB0.49283 BGN
20 THB0.98566 BGN
50 THB2.46416 BGN
100 THB4.92831 BGN
250 THB12.32078 BGN
500 THB24.64155 BGN
1000 THB49.28310 BGN
2000 THB98.56620 BGN
5000 THB246.41550 BGN
10000 THB492.83100 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Baht Thái
1 BGN20.29090 THB
5 BGN101.45450 THB
10 BGN202.90900 THB
20 BGN405.81800 THB
50 BGN1,014.54500 THB
100 BGN2,029.09000 THB
250 BGN5,072.72500 THB
500 BGN10,145.45000 THB
1000 BGN20,290.90000 THB
2000 BGN40,581.80000 THB
5000 BGN101,454.50000 THB
10000 BGN202,909.00000 THB