Đổi tiền SZL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Lilangeni Eswatini sang Krona Thụy Điển

5.000 szl
2.949,69 sek

L1,000 SZL = kr0,5899 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krona Thụy Điển
1 SZL0.58994 SEK
5 SZL2.94969 SEK
10 SZL5.89937 SEK
20 SZL11.79874 SEK
50 SZL29.49685 SEK
100 SZL58.99370 SEK
250 SZL147.48425 SEK
500 SZL294.96850 SEK
1000 SZL589.93700 SEK
2000 SZL1,179.87400 SEK
5000 SZL2,949.68500 SEK
10000 SZL5,899.37000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lilangeni Eswatini
1 SEK1.69510 SZL
5 SEK8.47550 SZL
10 SEK16.95100 SZL
20 SEK33.90200 SZL
50 SEK84.75500 SZL
100 SEK169.51000 SZL
250 SEK423.77500 SZL
500 SEK847.55000 SZL
1000 SEK1,695.10000 SZL
2000 SEK3,390.20000 SZL
5000 SEK8,475.50000 SZL
10000 SEK16,951.00000 SZL