1 nghìn Lilangeni Eswatini sang Rial Qatar

Đổi tiền SZL sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
193,98 qar

L1,000 SZL = QR0,1940 QAR

Mid-market exchange rate at 00:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Qatar
1 SZL0.19398 QAR
5 SZL0.96990 QAR
10 SZL1.93981 QAR
20 SZL3.87962 QAR
50 SZL9.69905 QAR
100 SZL19.39810 QAR
250 SZL48.49525 QAR
500 SZL96.99050 QAR
1000 SZL193.98100 QAR
2000 SZL387.96200 QAR
5000 SZL969.90500 QAR
10000 SZL1,939.81000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lilangeni Eswatini
1 QAR5.15516 SZL
5 QAR25.77580 SZL
10 QAR51.55160 SZL
20 QAR103.10320 SZL
50 QAR257.75800 SZL
100 QAR515.51600 SZL
250 QAR1,288.79000 SZL
500 QAR2,577.58000 SZL
1000 QAR5,155.16000 SZL
2000 QAR10,310.32000 SZL
5000 QAR25,775.80000 SZL
10000 QAR51,551.60000 SZL