10 Lilangeni Eswatini sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SZL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
2,18 pln

L1,000 SZL = zł0,2178 PLN

Mid-market exchange rate at 21:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Zloty Ba Lan
1 SZL0.21776 PLN
5 SZL1.08882 PLN
10 SZL2.17763 PLN
20 SZL4.35526 PLN
50 SZL10.88815 PLN
100 SZL21.77630 PLN
250 SZL54.44075 PLN
500 SZL108.88150 PLN
1000 SZL217.76300 PLN
2000 SZL435.52600 PLN
5000 SZL1,088.81500 PLN
10000 SZL2,177.63000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lilangeni Eswatini
1 PLN4.59215 SZL
5 PLN22.96075 SZL
10 PLN45.92150 SZL
20 PLN91.84300 SZL
50 PLN229.60750 SZL
100 PLN459.21500 SZL
250 PLN1,148.03750 SZL
500 PLN2,296.07500 SZL
1000 PLN4,592.15000 SZL
2000 PLN9,184.30000 SZL
5000 PLN22,960.75000 SZL
10000 PLN45,921.50000 SZL