5.000 Zloty Ba Lan sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền PLN sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
23.133,25 szl

zł1,000 PLN = L4,627 SZL

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lilangeni Eswatini
1 PLN4.62665 SZL
5 PLN23.13325 SZL
10 PLN46.26650 SZL
20 PLN92.53300 SZL
50 PLN231.33250 SZL
100 PLN462.66500 SZL
250 PLN1,156.66250 SZL
500 PLN2,313.32500 SZL
1000 PLN4,626.65000 SZL
2000 PLN9,253.30000 SZL
5000 PLN23,133.25000 SZL
10000 PLN46,266.50000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Zloty Ba Lan
1 SZL0.21614 PLN
5 SZL1.08070 PLN
10 SZL2.16139 PLN
20 SZL4.32278 PLN
50 SZL10.80695 PLN
100 SZL21.61390 PLN
250 SZL54.03475 PLN
500 SZL108.06950 PLN
1000 SZL216.13900 PLN
2000 SZL432.27800 PLN
5000 SZL1,080.69500 PLN
10000 SZL2,161.39000 PLN