250 Lilangeni Eswatini sang Krone Na Uy

Đổi tiền SZL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 szl
144,40 nok

L1,000 SZL = kr0,5776 NOK

Mid-market exchange rate at 02:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krone Na Uy
1 SZL0.57761 NOK
5 SZL2.88803 NOK
10 SZL5.77606 NOK
20 SZL11.55212 NOK
50 SZL28.88030 NOK
100 SZL57.76060 NOK
250 SZL144.40150 NOK
500 SZL288.80300 NOK
1000 SZL577.60600 NOK
2000 SZL1,155.21200 NOK
5000 SZL2,888.03000 NOK
10000 SZL5,776.06000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lilangeni Eswatini
1 NOK1.73128 SZL
5 NOK8.65640 SZL
10 NOK17.31280 SZL
20 NOK34.62560 SZL
50 NOK86.56400 SZL
100 NOK173.12800 SZL
250 NOK432.82000 SZL
500 NOK865.64000 SZL
1000 NOK1,731.28000 SZL
2000 NOK3,462.56000 SZL
5000 NOK8,656.40000 SZL
10000 NOK17,312.80000 SZL