20 Lilangeni Eswatini sang Cedi Ghana

Đổi tiền SZL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 szl
15,16 ghs

L1,000 SZL = GH¢0,7580 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Cedi Ghana
1 SZL0.75803 GHS
5 SZL3.79015 GHS
10 SZL7.58030 GHS
20 SZL15.16060 GHS
50 SZL37.90150 GHS
100 SZL75.80300 GHS
250 SZL189.50750 GHS
500 SZL379.01500 GHS
1000 SZL758.03000 GHS
2000 SZL1,516.06000 GHS
5000 SZL3,790.15000 GHS
10000 SZL7,580.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lilangeni Eswatini
1 GHS1.31921 SZL
5 GHS6.59605 SZL
10 GHS13.19210 SZL
20 GHS26.38420 SZL
50 GHS65.96050 SZL
100 GHS131.92100 SZL
250 GHS329.80250 SZL
500 GHS659.60500 SZL
1000 GHS1,319.21000 SZL
2000 GHS2,638.42000 SZL
5000 GHS6,596.05000 SZL
10000 GHS13,192.10000 SZL