100 Lilangeni Eswatini sang Florin Aruba

Đổi tiền SZL sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 szl
9,85 awg

L1,000 SZL = ƒ0,09854 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Florin Aruba
1 SZL0.09854 AWG
5 SZL0.49269 AWG
10 SZL0.98538 AWG
20 SZL1.97077 AWG
50 SZL4.92692 AWG
100 SZL9.85384 AWG
250 SZL24.63460 AWG
500 SZL49.26920 AWG
1000 SZL98.53840 AWG
2000 SZL197.07680 AWG
5000 SZL492.69200 AWG
10000 SZL985.38400 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lilangeni Eswatini
1 AWG10.14830 SZL
5 AWG50.74150 SZL
10 AWG101.48300 SZL
20 AWG202.96600 SZL
50 AWG507.41500 SZL
100 AWG1,014.83000 SZL
250 AWG2,537.07500 SZL
500 AWG5,074.15000 SZL
1000 AWG10,148.30000 SZL
2000 AWG20,296.60000 SZL
5000 AWG50,741.50000 SZL
10000 AWG101,483.00000 SZL