500 currency-names.SYP sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền SYP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 syp
979 vnd

£1,000 SYP = ₫1,957 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Đồng Việt Nam
1 SYP1.95736 VND
5 SYP9.78680 VND
10 SYP19.57360 VND
20 SYP39.14720 VND
50 SYP97.86800 VND
100 SYP195.73600 VND
250 SYP489.34000 VND
500 SYP978.68000 VND
1000 SYP1,957.36000 VND
2000 SYP3,914.72000 VND
5000 SYP9,786.80000 VND
10000 SYP19,573.60000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Syria
1 VND0.51089 SYP
5 VND2.55446 SYP
10 VND5.10892 SYP
20 VND10.21784 SYP
50 VND25.54460 SYP
100 VND51.08920 SYP
250 VND127.72300 SYP
500 VND255.44600 SYP
1000 VND510.89200 SYP
2000 VND1,021.78400 SYP
5000 VND2,554.46000 SYP
10000 VND5,108.92000 SYP