250 Đồng Việt Nam sang currency-names.SYP

Đổi tiền VND sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vnd
127,78 syp

₫1,000 VND = £0,5111 SYP

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Syria
1000 VND511.13200 SYP
2000 VND1,022.26400 SYP
5000 VND2,555.66000 SYP
10000 VND5,111.32000 SYP
20000 VND10,222.64000 SYP
50000 VND25,556.60000 SYP
100000 VND51,113.20000 SYP
200000 VND102,226.40000 SYP
500000 VND255,566.00000 SYP
1000000 VND511,132.00000 SYP
2000000 VND1,022,264.00000 SYP
5000000 VND2,555,660.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Đồng Việt Nam
1 SYP1.95644 VND
5 SYP9.78220 VND
10 SYP19.56440 VND
20 SYP39.12880 VND
50 SYP97.82200 VND
100 SYP195.64400 VND
250 SYP489.11000 VND
500 SYP978.22000 VND
1000 SYP1,956.44000 VND
2000 SYP3,912.88000 VND
5000 SYP9,782.20000 VND
10000 SYP19,564.40000 VND