Đổi tiền SYP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.SYP sang Shilling Tanzania

20 syp
4,02 tzs

£1,000 SYP = tzs0,2009 TZS

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Shilling Tanzania
1 SYP0.20093 TZS
5 SYP1.00464 TZS
10 SYP2.00927 TZS
20 SYP4.01854 TZS
50 SYP10.04635 TZS
100 SYP20.09270 TZS
250 SYP50.23175 TZS
500 SYP100.46350 TZS
1000 SYP200.92700 TZS
2000 SYP401.85400 TZS
5000 SYP1,004.63500 TZS
10000 SYP2,009.27000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Syria
1 TZS4.97694 SYP
5 TZS24.88470 SYP
10 TZS49.76940 SYP
20 TZS99.53880 SYP
50 TZS248.84700 SYP
100 TZS497.69400 SYP
250 TZS1,244.23500 SYP
500 TZS2,488.47000 SYP
1000 TZS4,976.94000 SYP
2000 TZS9,953.88000 SYP
5000 TZS24,884.70000 SYP
10000 TZS49,769.40000 SYP