Đổi tiền SYP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.SYP sang Shilling Tanzania

100 syp
20,08 tzs

£1,000 SYP = tzs0,2008 TZS

Mid-market exchange rate at 01:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Shilling Tanzania
1 SYP0.20082 TZS
5 SYP1.00411 TZS
10 SYP2.00821 TZS
20 SYP4.01642 TZS
50 SYP10.04105 TZS
100 SYP20.08210 TZS
250 SYP50.20525 TZS
500 SYP100.41050 TZS
1000 SYP200.82100 TZS
2000 SYP401.64200 TZS
5000 SYP1,004.10500 TZS
10000 SYP2,008.21000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Syria
1 TZS4.97955 SYP
5 TZS24.89775 SYP
10 TZS49.79550 SYP
20 TZS99.59100 SYP
50 TZS248.97750 SYP
100 TZS497.95500 SYP
250 TZS1,244.88750 SYP
500 TZS2,489.77500 SYP
1000 TZS4,979.55000 SYP
2000 TZS9,959.10000 SYP
5000 TZS24,897.75000 SYP
10000 TZS49,795.50000 SYP