1 nghìn currency-names.SYP sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SYP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
2,49 twd

£1,000 SYP = NT$0,002489 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SYP0.00249 TWD
5 SYP0.01245 TWD
10 SYP0.02489 TWD
20 SYP0.04978 TWD
50 SYP0.12445 TWD
100 SYP0.24890 TWD
250 SYP0.62226 TWD
500 SYP1.24452 TWD
1000 SYP2.48904 TWD
2000 SYP4.97808 TWD
5000 SYP12.44520 TWD
10000 SYP24.89040 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Syria
1 TWD401.76100 SYP
5 TWD2,008.80500 SYP
10 TWD4,017.61000 SYP
20 TWD8,035.22000 SYP
50 TWD20,088.05000 SYP
100 TWD40,176.10000 SYP
250 TWD100,440.25000 SYP
500 TWD200,880.50000 SYP
1000 TWD401,761.00000 SYP
2000 TWD803,522.00000 SYP
5000 TWD2,008,805.00000 SYP
10000 TWD4,017,610.00000 SYP