5 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.SYP

Đổi tiền TWD sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
1.995,29 syp

NT$1,000 TWD = £399,1 SYP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Syria
1 TWD399.05800 SYP
5 TWD1,995.29000 SYP
10 TWD3,990.58000 SYP
20 TWD7,981.16000 SYP
50 TWD19,952.90000 SYP
100 TWD39,905.80000 SYP
250 TWD99,764.50000 SYP
500 TWD199,529.00000 SYP
1000 TWD399,058.00000 SYP
2000 TWD798,116.00000 SYP
5000 TWD1,995,290.00000 SYP
10000 TWD3,990,580.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SYP0.00251 TWD
5 SYP0.01253 TWD
10 SYP0.02506 TWD
20 SYP0.05012 TWD
50 SYP0.12530 TWD
100 SYP0.25059 TWD
250 SYP0.62648 TWD
500 SYP1.25295 TWD
1000 SYP2.50590 TWD
2000 SYP5.01180 TWD
5000 SYP12.52950 TWD
10000 SYP25.05900 TWD