5 currency-names.SYP sang Rúp Nga

Đổi tiền SYP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 syp
0,03 rub

£1,000 SYP = руб0,006836 RUB

Mid-market exchange rate at 22:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rúp Nga
1 SYP0.00684 RUB
5 SYP0.03418 RUB
10 SYP0.06836 RUB
20 SYP0.13671 RUB
50 SYP0.34178 RUB
100 SYP0.68356 RUB
250 SYP1.70889 RUB
500 SYP3.41779 RUB
1000 SYP6.83557 RUB
2000 SYP13.67114 RUB
5000 SYP34.17785 RUB
10000 SYP68.35570 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Syria
1 RUB146.29400 SYP
5 RUB731.47000 SYP
10 RUB1,462.94000 SYP
20 RUB2,925.88000 SYP
50 RUB7,314.70000 SYP
100 RUB14,629.40000 SYP
250 RUB36,573.50000 SYP
500 RUB73,147.00000 SYP
1000 RUB146,294.00000 SYP
2000 RUB292,588.00000 SYP
5000 RUB731,470.00000 SYP
10000 RUB1,462,940.00000 SYP