Đổi tiền SYP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.SYP sang Won Hàn Quốc

10 syp
1 krw

£1,000 SYP = ₩0,1060 KRW

Mid-market exchange rate at 00:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Won Hàn Quốc
1 SYP0.10600 KRW
5 SYP0.53002 KRW
10 SYP1.06003 KRW
20 SYP2.12006 KRW
50 SYP5.30015 KRW
100 SYP10.60030 KRW
250 SYP26.50075 KRW
500 SYP53.00150 KRW
1000 SYP106.00300 KRW
2000 SYP212.00600 KRW
5000 SYP530.01500 KRW
10000 SYP1,060.03000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Syria
1 KRW9.43366 SYP
5 KRW47.16830 SYP
10 KRW94.33660 SYP
20 KRW188.67320 SYP
50 KRW471.68300 SYP
100 KRW943.36600 SYP
250 KRW2,358.41500 SYP
500 KRW4,716.83000 SYP
1000 KRW9,433.66000 SYP
2000 KRW18,867.32000 SYP
5000 KRW47,168.30000 SYP
10000 KRW94,336.60000 SYP
20000 KRW188,673.20000 SYP
30000 KRW283,009.80000 SYP
40000 KRW377,346.40000 SYP
50000 KRW471,683.00000 SYP