Đổi tiền SYP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.SYP sang Won Hàn Quốc

1 syp
0 krw

£1,000 SYP = ₩0,1062 KRW

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Won Hàn Quốc
1 SYP0.10618 KRW
5 SYP0.53090 KRW
10 SYP1.06180 KRW
20 SYP2.12360 KRW
50 SYP5.30900 KRW
100 SYP10.61800 KRW
250 SYP26.54500 KRW
500 SYP53.09000 KRW
1000 SYP106.18000 KRW
2000 SYP212.36000 KRW
5000 SYP530.90000 KRW
10000 SYP1,061.80000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Syria
1 KRW9.41793 SYP
5 KRW47.08965 SYP
10 KRW94.17930 SYP
20 KRW188.35860 SYP
50 KRW470.89650 SYP
100 KRW941.79300 SYP
250 KRW2,354.48250 SYP
500 KRW4,708.96500 SYP
1000 KRW9,417.93000 SYP
2000 KRW18,835.86000 SYP
5000 KRW47,089.65000 SYP
10000 KRW94,179.30000 SYP
20000 KRW188,358.60000 SYP
30000 KRW282,537.90000 SYP
40000 KRW376,717.20000 SYP
50000 KRW470,896.50000 SYP