Đổi tiền SVC sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Colon El Salvador sang Bảng Jersey

2.000 svc
180,06 jep

₡1,000 SVC = £0,09003 JEP

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Jersey
1 SVC0.09003 JEP
5 SVC0.45014 JEP
10 SVC0.90028 JEP
20 SVC1.80056 JEP
50 SVC4.50139 JEP
100 SVC9.00278 JEP
250 SVC22.50695 JEP
500 SVC45.01390 JEP
1000 SVC90.02780 JEP
2000 SVC180.05560 JEP
5000 SVC450.13900 JEP
10000 SVC900.27800 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Colon El Salvador
1 JEP11.10770 SVC
5 JEP55.53850 SVC
10 JEP111.07700 SVC
20 JEP222.15400 SVC
50 JEP555.38500 SVC
100 JEP1,110.77000 SVC
250 JEP2,776.92500 SVC
500 JEP5,553.85000 SVC
1000 JEP11,107.70000 SVC
2000 JEP22,215.40000 SVC
5000 JEP55,538.50000 SVC
10000 JEP111,077.00000 SVC