50 Bảng Jersey sang Colon El Salvador

Đổi tiền JEP sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jep
556,87 svc

£1,000 JEP = ₡11,14 SVC

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Colon El Salvador
1 JEP11.13740 SVC
5 JEP55.68700 SVC
10 JEP111.37400 SVC
20 JEP222.74800 SVC
50 JEP556.87000 SVC
100 JEP1,113.74000 SVC
250 JEP2,784.35000 SVC
500 JEP5,568.70000 SVC
1000 JEP11,137.40000 SVC
2000 JEP22,274.80000 SVC
5000 JEP55,687.00000 SVC
10000 JEP111,374.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Jersey
1 SVC0.08979 JEP
5 SVC0.44894 JEP
10 SVC0.89787 JEP
20 SVC1.79575 JEP
50 SVC4.48937 JEP
100 SVC8.97873 JEP
250 SVC22.44683 JEP
500 SVC44.89365 JEP
1000 SVC89.78730 JEP
2000 SVC179.57460 JEP
5000 SVC448.93650 JEP
10000 SVC897.87300 JEP