1 Đô-la Suriname sang Đô-la Singapore

Đổi tiền SRD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 srd
0,04 sgd

$1,000 SRD = S$0,04051 SGD

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đô-la Singapore
1 SRD0.04051 SGD
5 SRD0.20256 SGD
10 SRD0.40513 SGD
20 SRD0.81026 SGD
50 SRD2.02565 SGD
100 SRD4.05129 SGD
250 SRD10.12822 SGD
500 SRD20.25645 SGD
1000 SRD40.51290 SGD
2000 SRD81.02580 SGD
5000 SRD202.56450 SGD
10000 SRD405.12900 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Suriname
1 SGD24.68350 SRD
5 SGD123.41750 SRD
10 SGD246.83500 SRD
20 SGD493.67000 SRD
50 SGD1,234.17500 SRD
100 SGD2,468.35000 SRD
250 SGD6,170.87500 SRD
500 SGD12,341.75000 SRD
1000 SGD24,683.50000 SRD
2000 SGD49,367.00000 SRD
5000 SGD123,417.50000 SRD
10000 SGD246,835.00000 SRD