500 Đô-la Suriname sang Rial Qatar

Đổi tiền SRD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 srd
56,00 qar

$1,000 SRD = QR0,1120 QAR

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rial Qatar
1 SRD0.11199 QAR
5 SRD0.55997 QAR
10 SRD1.11994 QAR
20 SRD2.23988 QAR
50 SRD5.59970 QAR
100 SRD11.19940 QAR
250 SRD27.99850 QAR
500 SRD55.99700 QAR
1000 SRD111.99400 QAR
2000 SRD223.98800 QAR
5000 SRD559.97000 QAR
10000 SRD1,119.94000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Suriname
1 QAR8.92908 SRD
5 QAR44.64540 SRD
10 QAR89.29080 SRD
20 QAR178.58160 SRD
50 QAR446.45400 SRD
100 QAR892.90800 SRD
250 QAR2,232.27000 SRD
500 QAR4,464.54000 SRD
1000 QAR8,929.08000 SRD
2000 QAR17,858.16000 SRD
5000 QAR44,645.40000 SRD
10000 QAR89,290.80000 SRD